Có 1 kết quả:

分送 fēn sòng ㄈㄣ ㄙㄨㄥˋ

1/1

fēn sòng ㄈㄣ ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) send
(2) distribute

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0